Có 2 kết quả:

侵佔 xâm chiếm侵占 xâm chiếm

1/2

xâm chiếm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xâm chiếm (đất đai)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là “xâm chiếm” 侵占.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấn tới mà lấy làm của mình.

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Xâm đoạt chiếm cứ. § Cũng viết là “xâm chiếm” 侵佔.

Bình luận 0