Có 2 kết quả:
侵佔 xâm chiếm • 侵占 xâm chiếm
Từ điển phổ thông
xâm chiếm (đất đai)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “xâm chiếm” 侵占.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấn tới mà lấy làm của mình.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0